Khí hậu Orléans

Dữ liệu khí hậu của Orleans (1981–2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)16.621.426.529.832.736.940.339.933.830.121.818.640,3
Trung bình cao °C (°F)6.77.912.115.219.122.625.425.221.316.410.47.015,8
Trung bình thấp, °C (°F)1.10.93.04.88.611.513.313.210.57.94.01.76,7
Thấp kỉ lục, °C (°F)−19.8−16.4−12.9−4.5−30.83.74.2−0.8−4.5−15.3−16.5−19,8
Giáng thủy mm (inch)52.3
(2.059)
44.4
(1.748)
46.4
(1.827)
49.4
(1.945)
64.2
(2.528)
44.8
(1.764)
59.9
(2.358)
50.0
(1.969)
50.5
(1.988)
64.4
(2.535)
58.0
(2.283)
58.2
(2.291)
642,5
(25,295)
độ ẩm89857974767472727784899080,1
Số ngày giáng thủy TB10.79.49.89.710.67.67.56.98.210.510.510.7112,0
Số giờ nắng trung bình hàng tháng66.487.3140.5176.2207.0216.6221.3224.6179.2121.170.656.61.767,3
Nguồn #1: Météo France[1][2]
Nguồn #2: Infoclimat.fr (độ ẩm, 1961–1990)[3]